Có 2 kết quả:
油光可鉴 yóu guāng kě jiàn ㄧㄡˊ ㄍㄨㄤ ㄎㄜˇ ㄐㄧㄢˋ • 油光可鑒 yóu guāng kě jiàn ㄧㄡˊ ㄍㄨㄤ ㄎㄜˇ ㄐㄧㄢˋ
yóu guāng kě jiàn ㄧㄡˊ ㄍㄨㄤ ㄎㄜˇ ㄐㄧㄢˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. oily and shiny to the point of reflecting (idiom)
(2) lustrous
(2) lustrous
Bình luận 0
yóu guāng kě jiàn ㄧㄡˊ ㄍㄨㄤ ㄎㄜˇ ㄐㄧㄢˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. oily and shiny to the point of reflecting (idiom)
(2) lustrous
(2) lustrous
Bình luận 0